program nghĩa là gì

📒 mun lÀ gÌ? MUN hay còn được biết là Mô Hình Họp Liên Hợp Quốc, nhằm mô phỏng các phiên họp của Liên Hợp Quốc - nơi các bạn trẻ đóng vai là những lãnh đạo quốc gia để bàn luận, đưa ra giải pháp cho những vấn đề toàn cầu về kinh tế, chính trị, xã hội. Định nghĩa hình chiếu vuông góc là gì? Hình chiếu vuông góc trên một phương diện phẳng là hình chiếu phù hợp với mặt phẳng một góc bằng 90 độ. Nếu AH vuông góc cùng với mặt phẳng (Q) tại H thì điểm H gọi là hình chiếu vuông góc của điểm A lên khía cạnh phẳng (Q Trong bài viết này, Haravan sẽ cùng bạn khám mọi ngóc ngách của khái niệm Loyalty Program là gì; các kiểu chương trình khách hàng thân thiết phổ biến, cách để đo lường tính hiệu quả, cùng với các ví dụ về chương trình khách hàng thân thiết ấn tượng ở từng ngành hàng.. 1. Loyalty Program - Chương trình khách hàng Nghĩa của từ programs trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt programs program /program/ danh từ chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ) cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái) ngoại động từ đặt chương trình, lập chương trình program | Từ điển Anh Mỹ program noun [ C ] us / ˈproʊ·ɡræm, -ɡrəm / program noun [C] (ACTIVITIES) a group of activities or things to be achieved: a training program the university basketball program a pilot recycling program program noun [C] (BROADCAST) a broadcast or series of broadcasts on television or radio: What's your favorite program? Warum Flirten Männer Wenn Sie Vergeben Sind. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Program là gì? Program có nghĩa là chương trình Program có nghĩa là chương trình Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí. chương trình Tiếng Anh là gì? chương trình Tiếng Anh có nghĩa là Program. Ý nghĩa - Giải thích Program nghĩa là chương trình. Đây là cách dùng Program. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Program là gì? hay giải thích chương trình nghĩa là gì? . Định nghĩa Program là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Program / chương trình. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? /´prougræm/ Thông dụng Cách viết khác programme Như programme Chuyên ngành Xây dựng chương trình Cơ - Điện tử Chương trình, v lập trình, chương trình hóa Toán & tin đặt chương trình viết chương trình program coding sheet giấy viết chương trình program sheet tờ viết chương trình Kỹ thuật chung biểu đồ interpretative program biểu đồ có giải thích cương lĩnh kế hoạch building construction program kế hoạch thi công công trình main program kế hoạch chính month working program kế hoạch thi công tháng prevention program kế hoạch dự phòng production program kế hoạch sản xuất ten-day working program kế hoạch 10 ngày dựng chương trình program development system hệ thống xây dựng chương trình program stop điểm dừng chương trình program stop sự dừng chương trình table calculation program spread-sheet dụng chương trình tính theo bảng kê lập chương trình PI programisolation sự cô lập chương trình program creation sự lập chương trình program design thiết lập chương trình program isolation sự cô lập chương trình lập trình A program language APL ngôn ngữ lập trình A A program language for graphics APLG ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa APL Aprogram language ngôn ngữ lập trình A APLG Aprogram language for graphic ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa Electronic switching system Program Language EPL ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử fixed program computer máy tính lập trình cứng MAPI MessagingApplication Program Interface giao diện lập trình thông điệp program composition sự lập trình program language ngôn ngữ lập trình ghi chương trình program log bảng ghi chương trình program register thanh ghi chương trình Kinh tế sự lập trình Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun affairs , appointments , arrangements , bill , bulletin , business , calendar , card , catalog , chores , curriculum , details , docket , happenings , index , lineup , listing , meetings , memoranda , necessary acts , order of business * , order of events , order of the day , plan , plans , preparations , record , schedule , series of events , slate , syllabus , things to do , timetable , course , design , instructions , line , order , plan of action , policy , polity , procedure , project , sequence , broadcast , presentation , production , show , agenda , prospectus , agendum , catalogue , exhibition , regimen , relay , roster verb arrange , bill , book , budget , calculate , compile , compute , design , draft , edit , engage , enter , estimate , feed , figure , formulate , get on line , itemize , lay on , lay out , line up , list , map out , pencil in , poll , prearrange , prioritize , process , register , schedule , set , set up , slate , work out , agenda , broadcast , bulletin , calendar , card , catalog , course , docket , notice , outline , plan , playbill , presentation , prospectus , scheme , show , syllabus , timetable Từ trái nghĩa Program là Chương trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Program - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa 1. Một kế hoạch hành động nhằm hoàn thành mục tiêu kinh doanh rõ ràng, với các chi tiết về những gì làm việc là để được thực hiện, bởi ai, khi nào và những gì phương tiện hoặc các nguồn lực sẽ được sử dụng. Definition - What does Program mean 1. A plan of action aimed at accomplishing a clear business objective, with details on what work is to be done, by whom, when, and what means or resources will be used. Source Program là gì? Business Dictionary

program nghĩa là gì